DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
tất ca
 tất cả
gen. все; без остатка; наперечёт; весь; всё; все
n | hững
 Hung
gen. венгерский
 hung
gen. бурый
| co gang
 cố gắng
gen. пытаться
| của chung
 của chung
gen. общественное имущество
| ta
 ta
gen. мой
| đa mất
 đã mất
gen. покойный
| đi vô
 đi vô
gen. ступить
| ich
 ích
gen. польза
- only individual words found

to phrases
tất cảstresses
gen. все (Una_sun); без остатка; наперечёт; весь; всё; все (о людях); всего (итого)
tất cà
gen. всё без остатка
tất cả n: 150 phrases in 6 subjects
Figurative3
General139
Informal2
Ironical1
Microsoft4
Nonstandard1