DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
tất ca
 tất cả
gen. все; без остатка; наперечёт; весь; всё; все
| cai đo
 cái đó
gen. она; оно; это
| chi la
 chỉ là
gen. просто-напросто
| ma
 mà
gen. а
| u
 ...ư
gen. ведь
m | e
 e
gen. бояться
| ma
 mà
gen. а
| thôi
 thôi
gen. прекращать
- only individual words found

to phrases
tất cảstresses
gen. все (Una_sun); без остатка; наперечёт; весь; всё; все (о людях); всего (итого)
tất cà
gen. всё без остатка
tất cả cái đó chi là mà u: 1 phrase in 1 subject
General1