DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
tôi nhớ
 tội nhò
inf. грешок
| anh ấy
 anh ấy
gen. его
| rất ro
 rất rõ
gen. досконально
dưo ng | như
 nhừ
gen. развариваться; развариться
| thấy
 thấy
gen. видеть
| anh ấy
 anh ấy
gen. его
| vẫn con
 vẫn còn
gen. оставаться
| song
 sông
gen. река
- only individual words found

to phrases
tội nhòstresses
inf. грешок
tôi nhớ anh ấy rất rõ dườ ng: 1 phrase in 1 subject
General1