tôi không có thì giờ rỗi | |
gen. | мне недосуг; мне некогда |
đế | |
gen. | для |
đề | |
gen. | для; к; ко |
để | |
gen. | для |
obs. | дабы |
dẻ | |
gen. | каштановый |
đi xe | |
gen. | проезд |
ắt | |
gen. | непременно |
| |||
мне недосуг; мне некогда |
tôi không có thì giờ rỗi đề đi xe: 1 phrase in 1 subject |
General | 1 |