DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
tôi không co thi gio roi
 tôi không có thì giờ rỗi
gen. мне недосуг; мне некогда
| đề
 đế
gen. для
 đề
gen. для; к; ко
 để
gen. для
obs. дабы
 dẻ
gen. каштановый
| đi xe
 đi xe
gen. проезд
m h | at
 ắt
gen. непременно
- only individual words found

to phrases
tôi không có thì giờ rỗistresses
gen. мне недосуг; мне некогда
tôi không có thì giờ rỗi đề đi xe: 1 phrase in 1 subject
General1