DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
tôi co
 tôi có
gen. у меня имеется
| một
 mọt
zool. долгоносик
 mốt
gen. мода; один; одна; одни
| yêu
 yếu
gen. слабый
| cầ
 cá
gen. рыба
| u
 ...ư
gen. ведь
| nhỏ mon
 nhỏ mọn
inf. безделица
| với
 với
gen. с
| anh
 ảnh
comp., MS фото
- only individual words found

to phrases
tôi cóstresses
gen. у меня имеется
tôi có một yêu c: 2 phrases in 1 subject
General2