Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
tâm thần bất định
stresses
gen.
надломленный
fig.
надламываться
;
надломиться
tình trạng
tâm thần bất định
fig.
душевный надрыв
tinh trạng
tâm thần bất định
fig.
душевный надлом
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips