DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
trằn nha
 trần nhà
gen. потолок; плафон
| co
 cồ
gen. ворот; воротник
 cờ
comp., MS флажок
 cỡ
gen. величина
 cò
gen. аист
 có
gen. иметь
fin. актив
 cô
gen. тетя
tr | ang
 ang
gen. сосуд
t | ri
 rỉ
gen. просачиваться
- only individual words found

to phrases
trần nhàstresses
gen. потолок (Una_sun); плафон (потолок)
trằn nhà có tr: 1 phrase in 1 subject
General1