DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
to phrases
nghề, ngành, môn tròng củ cải đườngstresses
gen. свекловодство
thuộc về tròng củ cải đường
gen. свекловичный (относящийся к разведению свекловицы)
tròng củ cải đường: 2 phrases in 1 subject
General2