DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
trinh độ
 trinh độ
gen. уровень
 trình độ
gen. культура; степень; ценз
tr | ang
 ang
gen. сосуд
| b
 B
gen. алфавитный порядок
i
- only individual words found

to phrases
trình độstresses
gen. культура (уровень развития чего-л., phát triển); степень (мера, предел); ценз (tối thiều)
fig. ступень (степень)
trinh độ
gen. уровень
trình độ tr: 60 phrases in 5 subjects
Figurative3
General50
Microsoft3
Music1
Surveying3