DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
trong đoi
 trông đợi
gen. ожидать; выжидание; ожидание; ожидания
| tôi
 tối
gen. вечером
| hai lần
 hai lần
gen. вдвое
| tôi
 tới
gen. прибывать
| suyt
 suýt
gen. было
| bi
 bị
gen. страдать
| c
 C
gen. алфавитный порядок
| het
 hết
idiom. больше не
| đuoi
 đuổi
gen. увольнять
- only individual words found

to phrases
trông đợistresses
gen. ожидать (надеяться, предполагать); выжидание; ожидание; ожидания (предположения, надежды)
trong đời tôi hai lần tôi suýt bị c: 1 phrase in 1 subject
General1