Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
trong thoi
trong thời
gen.
при
|
ky
kỳ
gen.
период
;
сеанс
;
стадия
;
столик
;
фаза
tech.
такт
kỷ
geol.
период
|
nao
nào
gen.
валяй
|
cung
cũng
gen.
тоже
to phrases
trong thời
stresses
gen.
при
(во время, ổ эпоху)
trong thời:
64 phrases
in 3 subjects
Figurative
1
General
61
Saying
2
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips