DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
trong so
 trọng số
comp., MS вес
| những ngưoi co mặt
 những người có mặt
gen. присутствующие

to phrases
trong sốstresses
gen. из; изо; среди (в окружении); средь (в окружении); меж (среди); между (среди)
trọng số
comp., MS вес
trong số: 50 phrases in 1 subject
General50