DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
trinh điêu khiên
 trình điều khiển
comp., MS драйвер
| thi
 thi
gen. конкурсный; экзаменационный
sport. соревнования
 thị
derog. она
 thì
gen. тогда; в таком случае; так; то
gram. время
| ê
 e
gen. бояться
t | bi
 bị
gen. страдать
| khiển
 khiến
gen. велеть
| trinh
 trình
gen. внести
- only individual words found

to phrases
trình điều khiểnstresses
comp., MS драйвер
trình điều khiê: 6 phrases in 2 subjects
Microsoft5
Technology1