Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
to phrases
trọng thề
stresses
gen.
парадный
(праздничный)
tính chất, sự, vẻ
trọng thể
gen.
торжественность
trọng thề
gen.
торжественный
(пышный, величественный)
trọng thế
gen.
церемониальный
(торжественный)
một cách
trọng thề
gen.
торжественно
trọng thể
gen.
триумфальный
(торжественный)
trọng thề:
44 phrases
in 3 subjects
General
42
Music
1
Sports
1
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips