DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
trên cây
 trên cây
gen. древесный
| không một
 không một
gen. ни
ng | on
 ơn
gen. милость
 ồn
gen. шумно
 ổn
gen. нормально; в порядке
 ôn
gen. повторить; повторять
l | a
 Á
gen. азиатский
| nao
 nào
gen. валяй
| rung rinh
 rung rinh
gen. всколыхнуться
| ca
 cá
gen. рыба
- only individual words found

to phrases
sống trên câystresses
gen. древесный (живущий на деревьях)
trên cây không một n
: 1 phrase in 1 subject
General1