DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
tieng ầm
 tiếng ầm
gen. шум
| ầ
 a
inf. ахать; ахнуть
 a!
gen. ой; ух; ах
 Á
gen. азиатский
 à
inf. ахать; ахнуть; эге
m | của
 cua
gen. краб
| động cơ
 động cơ
gen. двигатель
- only individual words found

to phrases
tiếng ầmstresses
gen. шум
tiếng ầm ầ: 16 phrases in 1 subject
General16