Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
tiền tệ
tiền tệ
gen.
денежный
;
деньги
|
vang
vang
gen.
громкий
;
громко
;
громогласный
;
звонкий
;
звучный
vắng
gen.
безлюдный
vàng
gen.
золотистый
to phrases
tiền tệ
stresses
gen.
денежный
;
деньги
thuộc về
tiên tệ
gen.
валютный
tiền tệ vàng:
20 phrases
in 3 subjects
Economy
1
General
18
Microsoft
1
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips