DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
tiền phu cấp
 tiền phụ cấp
gen. пенсия; приплата
| thuy
 thủy
gen. вода; водный
| ên
 én
gen. ласточка
| chu
 chù
gen. стирать в порошок
 chú
gen. дядя; мой
| yền
 yên
gen. иена
- only individual words found

to phrases
tiền phụ cấpstresses
gen. пенсия (по инвалидности и т.п.); приплата
tiền phụ cấp thuy: 4 phrases in 1 subject
General4