DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
to phrases
tiến những bước khổng lồstresses
gen. идти вперёд гигантскими шагами (nhảy vọt); двигаться вперёд гигантскими шагами (nhảy vọt)
tiến những bước khổng lồ
: 2 phrases in 1 subject
General2