DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
- only individual words found

to phrases
tín hiệustresses
gen. позывные (судна); знак (сигнал); позывной сигнал; сигнал (условный знак)
hệ thống tín hiệu
gen. сигнализация (система сигналов)
thuộc về tín hiệu
gen. сигнальный
tín hiê: 50 phrases in 4 subjects
General44
Microsoft4
Physiology1
Rail transport1