DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
thợ xây
 thợ xay
gen. мельник
| nha
 Nhà
comp., MS Главная
 nhà
comp., MS домашняя страница
 nha
gen. пожалуйста; департамент
 nhà
gen. династия; дом; дом; дома
| ca
 cá
gen. рыба
| o
 ồ
inf. ахать
t | ầng
 ang
gen. сосуд
- only individual words found

to phrases
người thợ xaystresses
gen. мельник (работник)
thợ xây
gen. каменщик
thợ xây nhà ca: 1 phrase in 1 subject
General1