DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
thoi đai đo đa
 thời đại đồ đá
archaeol. каменный век
| mới
 mọi
gen. всякий
 mỗi
gen. всякий
h | ậu
 ẩu
gen. неаккуратность
| ky
 ký
gen. заключать
- only individual words found

to phrases
thời đại đồ đástresses
archaeol. каменный век
thời đại đồ đá mới h: 1 phrase in 1 subject
Archaeology1