DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
the thao
 Thể thao
comp., MS Спорт
 thề thao
gen. спортивный
| bơi
 bơi
gen. плавать; вплавь; купальный; плавательный
 bội
math. кратный
 bời
gen. по
| lặn
 lăn
tech. вальцевать

to phrases
môn thể thaostresses
gen. спорт
thuộc về thề thao
gen. спортивный
Thể thao
comp., MS Спорт
thế thao: 63 phrases in 3 subjects
General59
Microsoft1
Sports3