DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
thậm chi
 thậm chí
gen. даже; хоть; и
| no
 no
gen. сытый
 nơ
gen. бант; галстук-бабочка
inf. бабочка
 nồ
gen. взрыв
 nợ
gen. долг; долг
| c
 C
gen. алфавитный порядок
| hẳng
 Hàng
comp., MS строки
| them
 thèm
gen. позыв
| bao tin
 báo tin
gen. возвестить
| cho tôi
 cho tới
gen. вплоть
| biet
 biết
gen. известно
- only individual words found

to phrases
thậm chístresses
gen. даже; хоть (даже); и (даже)
thậm chí nó c: 5 phrases in 1 subject
General5