Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
thương nghiệp
thương nghiệp
gen.
коммерческий
;
торговый
;
коммерция
;
торговля
|
ba
ba
gen.
три
;
мой
bà
gen.
мой
;
она
;
твой
n l
|
ẻ
e
gen.
бояться
- only individual words found
to phrases
thuộc về
thương nghiệp
stresses
gen.
коммерческий
;
торговый
nền, ngành, nghề, việc, sự
thương nghiệp
gen.
торговля
thương nghiệp
gen.
коммерция
thương nghiệp b:
16 phrases
in 2 subjects
Economy
1
General
15
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips