Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
thuoc tầy
thuốc tẩy
gen.
пятновыводитель
;
слабительное
|
vet
vẹt
gen.
попугай
vết
gen.
заметка
;
знак
;
метка
;
отпечаток
;
оттиск
fig.
клеймо
|
bầ
ba
gen.
три
n
- only individual words found
to phrases
thuốc tẩy
stresses
gen.
пятновыводитель
;
слабительное
thước tây
gen.
метр
(единица длины)
thuốc tầy vết b:
1 phrase
in 1 subject
General
1
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips