DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
thuyền
 thuyền
gen. лодка; корабль; лодка; судно; шлюпка; лодочный
đ | âm
 ầm
inf. взмокать
| vao
 vào
gen. к
| bo
 bỏ
comp., MS закрыть
- only individual words found

noun | verb | adjective | to phrases
thuyền nstresses
gen. лодка (Una_sun); корабль; судно; шлюпка
thuyên n
gen. перемещение (по службе)
chiếc thuyền n
gen. лодка
thuyên v
gen. переместить (по службе); перемещать (по службе)
thuyền adj.
gen. судовой
thuộc về thuyền adj.
gen. лодочный
thuyền đ: 198 phrases in 6 subjects
General179
Informal2
Nautical9
Obsolete / dated1
Proverb1
Sports6