DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
theo lệnh của
 theo lệnh của
gen. по приказу; под диктовку
| ban
 Bận
comp., MS Занят
 bạn
gen. друг; ты
 bẩn
gen. грязный; грязно
 bận
comp., MS занят
 bàn
gen. стол
 bán
gen. продавать
ch ỉ | huy
 hủy
gen. отмена
| quân đa
 quằn dạ
gen. суконные брюки
| rut khỏi
 rút khỏi
gen. эвакуировать
| thanh pho
 thành phố
gen. город
- only individual words found

to phrases
theo lệnh củastresses
gen. под чью-л. диктовку (ai)
theo lệnh mệnh lệnh của
gen. по приказу (кого-л., ai)
theo lệnh của ban ch: 1 phrase in 1 subject
General1