Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
thoi han sử dung
thời hạn sử dụng
gen.
срок годности
|
c
C
gen.
алфавитный порядок
|
ủa
ụa
inf.
рвать
|
binh
bình
gen.
баллон
|
ac-quy
ắc quy
gen.
аккумуляторная батарея
- only individual words found
to phrases
thời hạn sử dụng
stresses
gen.
срок годности
thời hạn sử dụng c:
2 phrases
in 1 subject
General
2
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips