DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
to phrases
được thống nhất lạistresses
gen. воссоединиться; воссоединяться
thống nhất... lại
gen. воссоединить; воссоединять
thống nhất lại
gen. объединиться; объединяться
sự thống nhất lại
gen. воссоединение
thống nhất lại: 2 phrases in 1 subject
General2