Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
thỏa thuận với nhau
thống nhất ý kiến, bàn cho nhất trí
về kế hoạch hành động
stresses
gen.
согласовать план действий
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips