DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
thầy thuoc
 thầy thuốc
gen. врач; врачебный; докторский; медик
inf. доктор
| du
 đủ
gen. достаточно
 đù
gen. довольно
 dữ
gen. здорово
inf. дьявольски
ng l iệu | phap
 Pháp
gen. Франция
| vi
 ví
gen. бумажник
| lượng
 luống
gen. борозда
| đong
 dòng
comp., MS поток
| căn
 cắn
gen. кусать
- only individual words found

to phrases
thầy thuốcstresses
gen. докторский; медик
inf. доктор (врач)
người thầy thuốc
gen. врач
obs. лекарь
cùa thầy thuốc
gen. врачебный
thầy thuốc d: 37 phrases in 2 subjects
General34
Informal3