DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
noun | verb | adjective | to phrases
thùng nstresses
gen. ведро; короб; ларь; тара (ящик); цистерна; ящик
tech. ванна; ковш
thừng n
gen. шнур
avia., nautic. чалка
nautic. линь; снасть
tech., nautic. трос
cái thùng n
gen. бадья; бак; чан
cái thúng n
gen. корзина (без ручки); корзинка (без ручки)
sự thủng n
med. перфорация
dây thừng n
gen. канат
thũng n
gen. отёк
sự, chỗ thùng n
med. прободение
thủng v
gen. прорваться (рваться); прорываться (рваться)
inf. продираться; продраться
bị thủng v
gen. лопаться (о пузыре); лопнуть (о пузыре)
inf. продырявиться
thùng adj.
gen. дырявый; навылет
bị thủng adj.
inf. худой (дырявый)
thuộc về thừng adj.
gen. канатный
thúng: 319 phrases in 9 subjects
Figurative3
General290
Geography1
Informal12
Medical3
Microsoft2
Nautical5
Poetic1
Technology2