DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
thân thiện
 thần thiện
gen. добрый дух
ng ưoi d | ung
 ủng
gen. ботики; боты; сапоги
- only individual words found

to phrases
thân thiệnstresses
gen. дружелюбный (Una_sun); брататься; побрататься; дружеский; дружественный (дружеский)
sự thân thiện
gen. братание
thần thiện
gen. добрый дух
sự, tình thân thiện
gen. дружелюбие
thân thiện ng: 14 phrases in 2 subjects
General10
Microsoft4