Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
trận, cuộc
tồng tấn công
stresses
gen.
общее наступление
cuộc
tống tấn công
gen.
генеральное наступление
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips