DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
tệp
 tệp
comp., MS файл
| văn ban
 văn bản
gen. текст
| độ
 đồ
gen. вещь; предмет
 đỗ
gen. боб; бобы
 đô
gen. боец
 do
gen. ввиду; из-за
| rộng
 rỗng
gen. пусто
| co
 cờ
comp., MS флажок
| đin
 đin
phys. дина
h
- only individual words found

to phrases
tệp nstresses
comp., MS файл
tệp văn bản độ rộng cố địn h: 1 phrase in 1 subject
Microsoft1