DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
tầng lớp
 tầng lớp
gen. слой; сословный
| co
 cồ
gen. ворот
 cờ
comp., MS флажок
 cỡ
gen. величина
 cò
gen. аист
 có
gen. иметь
fin. актив
 cô
gen. тетя
n | ôn
 ơn
gen. милость
g
- only individual words found

to phrases
tầng lớpstresses
gen. слой (группа людей); сословный
tằng lớp
gen. сословие
tầng lớp cố n ôn: 1 phrase in 1 subject
Collective1