DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
to phrases
tưởng nhớstresses
gen. жить в чьём-л. сознании (ai); сохранять память (о ком-л., ai); сохранить память (о ком-л., ai)
pho, bức tượng nhỏ
gen. статуэтка
sự tường nhớ
gen. память (воспоминание)
tường nhớ: 4 phrases in 1 subject
General4