DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
tôi co
 tôi có
gen. у меня имеется
| thi gio
 thì giờ
gen. время; час
| đề đoc
 dễ đọc
gen. удобочитаемый

to phrases
tôi cóstresses
gen. у меня имеется
tôi có: 184 phrases in 4 subjects
General178
Informal4
Microsoft1
Obsolete / dated1