DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
tinh tinh
 tinh tinh
gen. шимпанзе
| điềm
 điếm
gen. будка
 điềm
gen. балл
 điểm
comp., MS оценка
 điểm
comp., MS пункт
| đa
 dạ
gen. бобрик
m
- only individual words found

to phrases
tính tìnhstresses
gen. черта характера; натура (характер); нрав (характер); облик (характер); характер
tinh tinh
gen. шимпанзе (Antropopithecus troglodytes)
tính tình điềm đ: 29 phrases in 4 subjects
Astronomy1
Figurative2
General25
Informal1