DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
to phrases
tình thếstresses
gen. конъюнктура; обстановка (положение); положение (состояние)
thuộc về tinh thể
gen. кристаллический
thuộc về tinh thề
gen. кристальный
tinh thể
gen. кристалл
bằng tinh thề
gen. кристаллический (состоящий из кристаллов)
tinh thế
gen. ситуация
tình thế: 66 phrases in 8 subjects
Anatomy2
Figurative1
General54
Informal1
Medical1
Microsoft5
Mineralogy1
Philosophy1