DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
to phrases
tình hình nghiêm trọngstresses
gen. серьёзное положение (trầm trọng, nguy hiềm, nguy ngập, hiềm nghèo, nguy kịch); тяжёлое положение (trầm trọng, nguy hiềm)
tình hình nghiêm trọng: 2 phrases in 1 subject
General2