DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
to phrases
chiếc tàu thủystresses
gen. речное судно; пароход
thuộc về tàu thủy
gen. пароходный
chiếc tàu thủy
gen. судно
thuộc về tàu thủy
gen. судовой
tàu thủy
gen. корабельный; корабль
tàu thủy: 70 phrases in 3 subjects
General67
Military1
Nautical2