DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
- only individual words found

noun | verb | adjective | to phrases
sự nstresses
gen. обстоятельство (событие, факт)
sứ n
gen. фарфор (материал)
dipl. посол
n
gen. бонза; дивизия
sử n
gen. история (историческая наука)
sự v
gen. опасаться (бояться)
sử adj.
gen. исторический
bằng sứ adj.
gen. фарфоровый (из фарфора)
thuộc về sứ adj.
gen. фарфоровый
sự hợp tác của các dâ: 1 phrase in 1 subject
General1