DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
su
 sư
gen. бонза; дивизия
 sứ
gen. фарфоровый; фарфоровый; фарфор
dipl. посол
 sử
gen. исторический; история
| hiểu biet
 hiểu biết
gen. знавать
| tinh te
 tinh tế
gen. изощрённость
| về
 ve
inf. бегать
| cac
 các
gen. карточка
điề | u
 ...ư
gen. ведь
| nho nhặt
 nhỏ nhất
gen. наименее
| đủ loai
 đủ loại
gen. всех мастей
- only individual words found

noun | verb | adjective | to phrases
sự nstresses
gen. обстоятельство (событие, факт)
sứ n
gen. фарфор (материал)
dipl. посол
n
gen. бонза; дивизия
sử n
gen. история (историческая наука)
sự v
gen. опасаться (бояться)
sử adj.
gen. исторический
bằng sứ adj.
gen. фарфоровый (из фарфора)
thuộc về sứ adj.
gen. фарфоровый
sự hiểu biết tinh tế về các điề: 1 phrase in 1 subject
General1