DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
sức manh
 sức mạnh
gen. мощность; мощь; сила; сила
| không gi
 không gỉ
gen. нержавеющий
| ngăn
 ngăn
gen. купированный
 ngắn
gen. короткий; коротко; краткий
| ca
 cá
gen. рыба
n n | oi
 ổi
gen. гуава
- only individual words found

to phrases
sức mạnhstresses
gen. мощность; мощь; сила (физическая энергия)
có dùng sức mạnh
sport. силовой
nguồn sức mạnh
gen. сила (источник могущества и т.п.)
sức mạnh không gì ngăn c: 1 phrase in 1 subject
General1