DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
so đia chỉ
 Sổ địa chỉ
comp., MS адресная книга
| ngoai tuyen
 Ngoại tuyến
comp., MS не в сети
 ngoại tuyến
comp., MS вне сети; автономная работа; не в сети
 ngoại tuyến
gen. начертание; очертания

to phrases
sổ địa chỉstresses
comp., MS адресная книга
Sổ địa chỉ
comp., MS адресная книга
sổ địa chỉ ngo: 7 phrases in 1 subject
Microsoft7