DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
sap đặt lai
 sắp đặt lại
gen. перестройка; перестраивать; перестроить
| moi
 mọi
gen. всякий
 mỗi
gen. всякий
| việc
 việc
gen. проявлять интерес
| theo
 theo
gen. вслед
| y
 Ý
gen. Италия
| mi
 mi
gen. твой
n h
- only individual words found

to phrases
sắp đặt lạistresses
gen. перестраивать (переделывать); перестроить (переделывать)
sự sắp đặt lại
gen. перестройка (переделка)
sắp đặt lại mọi việc theo ý mì n: 1 phrase in 1 subject
General1