DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
- only individual words found

to phrases
sân khấustresses
gen. подмостки (сцена); сцена (театральные подмостки, театр); сценический (принятый на сцене)
prop.&figur. арена
thuộc về sân khấu
gen. сценический (относящийся к сцене)
ngành, nghệ thuật sân khấu
gen. театр (искусство)
thuộc về sân khấu
gen. театральный
đặc trưng của sân khấu
gen. театральный (характерный для театра)
ngành sân khấu
gen. театр (учреждение)
có tính chất sân khấu
fig. сценический
sân khấu ca k: 1 phrase in 1 subject
General1