DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
quân đoan
 quận đoàn
gen. райком комсомола
 quân đoàn
gen. армейский корпус
| bộ
 bỏ
comp., MS закрыть
 bơ
gen. масло; авокадо
 bộ
gen. агрегат
comp., MS набор
physiol. аппарат
| b
 B
gen. алфавитный порядок
| inh
 inh
gen. шумно
- only individual words found

to phrases
quân đoànstresses
gen. армейский корпус
mil. корпус; соединение
quận huyện đoàn
gen. райком комсомола
quân đoàn bộ b: 5 phrases in 1 subject
General5